Cách nhận biết ung thư gan giai đoạn đầu và điều trị bệnh hiểu quả

Ung thư gan là căn bệnh nguy hiểm bởi triệu chứng khởi phát bệnh rất nghèo nàn nên người bệnh thường chủ quan, bỏ lỡ cơ hội điều trị bệnh tốt nhất.

Theo báo cáo mới nhất, ung thư gan là căn bệnh ung thư phổ biến thứ 6 trên thế giới với hơn 700.000 người được chẩn đoán mỗi năm. Tại Việt Nam, ung thư gan lại là căn bệnh ung thư gây tử vong hàng đầu ở cả hai giới (tuy nhiên nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn). Lý do là nhận thức về bệnh còn chưa cao, người bệnh thường bỏ qua triệu chứng khởi phát ban đầu, bỏ lỡ cơ hội điều trị ngay từ sớm.

1. Bệnh ung thư gan là gì?

Ung thư gan gồm ung thư gan nguyên phát và thứ phát, cụ thể:

– Ung thư gan nguyên phát là bệnh lý xảy ra khi các tế bào của gan trở nên bất thường, ảnh hưởng đến chức năng gan, có thể lan rộng sang các vùng khác của gan cũng như các cơ quan bên ngoài gan. Căn bệnh ác tính này gồm có 3 loại chính: ung thư biểu mô tế bào gan (phát triển từ tế bào gan, phổ biến nhất), ung thư biểu mô đường mật (phát triển từ đường mật trong gan) và u nguyên bào gan (Hepatoblastoma).

– Ung thư gan thứ phát là bệnh lý xuất hiện khối u ở gan, nhưng khối u này do các tế bào ung thư ở các bộ phận khác của cơ thể lây lan sang gan. Đó có thể là khối u ở dạ dày, túi mật, đại tráng, tuyến tụy, vú, phổi…

Ung thư gan khiến gan không thể thực hiện các chức năng: sản xuất mật, hấp thu và chuyển hóa bilirubin, hỗ trợ quá trình đông máu, chuyển hóa carbohydrate, chuyển hóa chất béo, hỗ trợ chuyển hóa protein, lọc máu, sản xuất albumin, lưu trữ vitamin và khoáng chất…  dẫn đến các tác động có hại và nghiêm trọng đến cơ thể.

2. Dấu hiệu nhận biết ung thư gan ở giai đoạn đầu

Các triệu chứng bệnh ung thư gan giai đoạn đầu thường khó nhận biết vì người bệnh tưởng chừng như đó là những phản ứng bình thường của cơ thể. Bác sĩ khuyến cáo người dân nên chú ý các dấu hiệu cảnh báo ung thư gan như sau:

  • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn.
  • Ớn lạnh, ra nhiều mồ hôi.
  • Nhanh no hoặc đầy hơi sau khi ăn.
  • Thường xuyên bị sốt cao.
  • Da mặt sạm đen (do suy giảm chức năng chuyển hóa melanin của gan).
  • Đau vùng bụng trên, bên phải.

Ở giai đoạn muộn hơn, ung thư gan biểu hiện qua các triệu chứng:

  • Cơn đau hạ sườn phải ngày càng tăng.
  • Gan nở to hoặc có khối u, người bệnh có thể sờ thấy.
  • Trướng bụng (do tụ dịch trong bụng).
  • Luôn có cảm giác ngứa da (do tăng lượng bilirubin trong máu).
  • Vàng da, niêm mạc và kết mạc mắt cũng bị vàng.
  • Đi phân nhạt màu, nước tiểu sẫm màu.
  • Chảy máu bất thường (chảy máu lợi ở răng, xuất huyết dưới da).
  • Sụt cân đột ngột, không rõ nguyên nhân.

3. Nguyên nhân ung thư gan 

Hiện khoa học chưa xác định rõ nguyên nhân gây ung thư gan. Tuy nhiên một số yếu tố đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ mắc phải căn bệnh này:

Xơ gan

Xơ gan là tình trạng gan hình thành nhiều mô sẹo được gây ra bởi nhiều dạng bệnh gan (viêm gan, gan nhiễm mỡ và chứng nghiện rượu, bia kinh niên). Khi các mô sẹo phát triển, gan cố gắng tự liền sẹo bằng cách tạo ra các tế bào mới. Càng nhiều tế bào mới được tạo ra, nguy cơ đột biến càng lớn, tạo nên các khối u, khiến gan mất dần chức năng hoạt động.

Viêm gan B và viêm gan C

Viêm gan virus là tình trạng tế bào gan bị viêm nhiễm hoặc hoại tử cấp tính hay mạn tính do mắc phải virus. Hiện có 6 loại virus gây viêm gan được gọi tên là virus viêm gan A, B, C, D, E, G. Tại Việt Nam, viêm gan virus B và C được quan tâm nhiều nhất vì có thể gây xơ gan, ung thư gan.

Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 70% trường hợp tử vong do viêm gan B là vì ung thư gan tiến triển. Cứ mỗi 100 người bị nhiễm virus viêm gan C thì sẽ có 1 – 5 người tử vong do xơ gan hoặc ung thư gan.

Hầu hết bệnh nhân viêm gan B và C đều không phát hiện triệu chứng ngay từ giai đoạn đầu, gan phải chịu tổn thương trong nhiều năm. Đến khi bệnh chuyển sang giai đoạn xơ gan, ung thư gan, người bệnh mới có những biểu hiện rõ ràng.

Rượu, bia

Khi rượu bia vào cơ thể, chỉ 10% lượng cồn được đào thải qua đường tiểu, mồ hôi và hơi thở, 90% còn lại sẽ đi thẳng đến gan. Các tế bào gan thực hiện chức năng xử lý và khử độc chất cồn từ bia, rượu. Nếu lượng cồn vượt mức, tế bào gan hoạt động quá tải, cồn trong bia, rượu chuyển hóa thành acetaldehyde – chất rất độc phá hủy tế bào gan, dẫn đến ung thư gan.

Các yếu tố khác

– Giới tính: Do thói quen uống rượu bia, hút thuốc lá nhiều, làm việc căng thẳng nên nam giới có khả năng mắc ung thư gan nhiều hơn nữ giới.

– Di truyền: Những người có tiền sử gia đình bị ung thư gan (cùng huyết thống) cũng có nguy cơ ung thư gan cao hơn.

– Thực phẩm bẩn: Thực phẩm không được bảo quản tốt dễ sinh ra nấm, mốc. Một số loại nấm có thể sinh ra Aflatoxin – chất gây ung thư cực mạnh ở cơ thể con người.

– Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với nhiều hóa chất độc hại từ thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, chất thải độc hại từ các nhà máy công nghiệp…

4. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán ung thư gan dựa vào:

  • Thăm khám thông qua các biểu hiện lâm sàng.
  • Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm (phát hiện khối u >1cm, phát hiện xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa), chụp cắt lớp vi tính CT-Scan, chụp cộng hưởng từ MRI giúp quan sát khối u rõ hơn, đánh giá tổn thương gan chính xác hơn.
  • Các chỉ dấu sinh hóa:  a-fetoprotein (AFP), AFP-L3, DCP hay PIVKA II…

Quá trình điều trị ung thư gan rất khó khăn. Nếu điều trị không kịp thời hoặc điều trị sai hướng, các tế bào đột biến ở gan đã phát triển và lan rộng đến những cơ quan khác trên cơ thể (gọi là ung thư gan di căn). Các khối u có thể lan đến hạch bạch huyết lân cận, phổi, xương.

Phát hiện càng muộn, thời gian sống trên 5 năm của bệnh nhân càng thấp, cụ thể:

  • Ung thư gan giai đoạn 1: Khối u vẫn khu trú trong gan, điều trị không quá phức tạp, cơ hội sống trên 5 năm khoảng 31%.
  • Ung thư giai đoạn 2: Khối u xâm lấn vào các mạch máu, lan rộng tới nhiều mô trong gan, cơ hội sống trên 5 năm khoảng 19%.
  • Ung thư giai đoạn 3: Cơ hội sống trên 5 năm khoảng 11%.
  • Ung thư gan giai đoạn cuối: Thời gian sống trên 5 năm chỉ còn 3%.

Tùy vào tiến triển của kích thước, vị trí và số lượng khối u cũng như tuổi tác, tình trạng sức khỏe chung mà bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp:

  • Khối u còn nhỏ: phẫu thuật để loại bỏ khối u, cắt gan, ghép gan.
  • Khối u kích thước lớn: đốt khối u gan bằng sóng cao tần, vi sóng, tiêm cồn, nút mạch hóa dầu, nút mạch hóa chất, xạ trị, hóa trị, điều trị liệu pháp trúng đích sinh học…
  • Khối u lớn, xâm lấn di căn: áp dụng phương pháp hoá tắc mạch hay xạ trị chiếu trong chọn lọc…

5. Phòng ngừa ung thư gan 

Phòng bệnh ung thư gan nguyên phát bằng các phương pháp:

Tiêm vacxin ngừa viêm gan B: Cho đến nay, chưa có thuốc đặc hiệu điều trị viêm gan B. Tiêm vacxin viêm gan B trong vòng 24 giờ đầu sau khi sinh là cách tốt nhất để phòng lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con. Ở người lớn, tất cả các đối tượng chưa bị nhiễm virus viêm gan B cần tiêm chủng càng sớm càng tốt để phòng bệnh viêm gan B.

Kiểm soát nguy cơ viêm gan siêu vi C: Bệnh viêm gan C hiện chưa có vacxin phòng ngừa. Bản thân mỗi người cần nâng cao ý thức tự bảo vệ mình khỏi nhiễm bệnh bằng cách tránh các con đường lây truyền của bệnh, kiểm tra sức khỏe và tầm soát bệnh định kỳ.

Chế độ dinh dưỡng: Ăn nhiều rau quả và trái cây (các loại rau lá xanh, cà rốt, khoai tây và trái cây họ cam quýt), sử dụng chế phẩm từ sữa, uống trà (đặc biệt lá trà tươi), không chọn thức ăn bị mốc (đặc biệt là đậu nành, lạc, khoai lang, mía, dầu đậu phộng), nói “không” với thực phẩm chứa lượng muối cao, hạn chế đồ ăn giàu protein, hạn chế tối đa rượu, bia.

Duy trì thói quen sống lành mạnh: Chú ý nghỉ ngơi phù hợp, vận động ngoài trời với cường độ phù hợp, biết cách kiểm soát cảm xúc, luôn giữ tinh thần lạc quan.